- Từ điển Viết tắt
PGRI
Xem thêm các từ khác
-
PGRM
Plaque Glycolysis and Regrowth Method -
PGRN
PEREGRINE INC PEREGRINE, INC. -
PGRNS
PEREGRINE REAL ESTATE TRUST -
PGRO
Planning, Grants, And Research Office Processors\' and Growers\' Research Organisation -
PGRP-LC
Peptidoglycan recognition protein LC -
PGRP-SA
Peptidoglycan recognition protein SA -
PGRPs
Peptidoglycan recognition proteins -
PGRS
Polymorphic GC-rich repeat sequence Polymorphic GC-rich sequence Plant growth regulators Polymorphic GC-rich repetitive sequence Precision Guided Rocket... -
PGRT
Preliminary GES requirements technical -
PGRTF
PROGRESSIVE APPLIED TECHNOLOGIES, INC. -
PGRV
Pigeon River Railroad Company -
PGRWG
Payload Ground Requirements Working Group -
PGS
Power Generation Subsystem Product Generation System Primary Guidance Subsystem Program Generation System Paraglottic space Perinatal Grief Scale Phosphatidylglycerols... -
PGS-2
Prostaglandin synthase-2 - also PGHS-2 Prostaglandin endoperoxide synthase-2 - also PGHS-2 -
PGS2
Prostaglandin synthase 2 -
PGSC
Panel on Geological Site Criteria Payload General Supprt Computer Payload and General Support Computer -
PGSE
Payload Ground Support Equipment Pulsed gradient spin echo Peculiar ground support equipment Programming Graph Simulation Environment Pulsed field gradient... -
PGSF1a
Pituitary gland specific factor 1a -
PGSI
Prostaglandin synthetase inhibitors - also PGSIs Prostaglandin synthesis inhibitors -
PGSIs
Prostaglandin synthetase inhibitors - also PGSI
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.