- Từ điển Viết tắt
PHAHs
- Planar halogenated aromatic hydrocarbons
- Polyhalogenated aromatic hydrocarbons - also PHAH
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PHAII
Pseudohypoaldosteronism type II -
PHAKY
PHARMACIA AB -
PHAL
Phaseolus vulgaris leucoagglutin Phaseolus Vulgaris Leucoagglutinin - also PHA-L and PHA -
PHAM
P-hydroxyaniline mustard -
PHAN
Peel HIV/AIDS Network -
PHANTOMM
Photo-activated nonintrusive tracking of molecular motion -
PHAP
Profile of Hearing Aid Performance -
PHAR
Passive hemagglutination reaction - also PHR PHARMANETICS, INC. Phalaris arundinacea Preliminary Hazard Analysis Report -
PHARE
Program for Harmonized ATM research in Europe Poland and Hungary Assistance to the Restructuring of the Economy -
PHARMAC
Pharmaceutical management agency -
PHARO
Palomar High Angular Resolution Observer -
PHAROS
Phased rotor spectrometer Phased-array radar operational simulation -
PHAS
Pollution hazard assessment system Poly - also pggp, PEG, PMMA, PDMS, PEO, PVA, PCL, PLLA, PVC, PAA, PHB, PLGA, PET, PLA, PLL, PVP, PLG, PPF, PAH, PTFE,... -
PHASE
Physiological Aspects of Smoking Education Peers Helping All Students Equally Prolylhydroxylase -
PHASOM
Pharmaceutical Society of Malawi -
PHAST
Participatory Hygiene and Sanitation Transformation -
PHAT
Pretty Hot And Tempting Passive hemagglutination test - also PHA and PHT Pleomorphic hyalinizing angiectatic tumor -
PHATOX
PHArmacological and TOXicological -
PHAU
Phragmites australis - also PHCO -
PHB
Pointy Haired Boss P-hydroxybenzoic acid - also PHBA and p-HBA P-hydroxybenzoate PCI Host Bridge Per-Hop Forwarding Behavior Per-Hop-Behavior Phabulosa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.