- Từ điển Viết tắt
PHGSP
Xem thêm các từ khác
-
PHGU
Public Health Genetics Unit -
PHGUF
PHARMING GROUP N.V. -
PHGW
PHONE 1GLOBALWIDE INC. -
PHH
PHH CORP Planar halogenated hydrocarbons - also PHHs Posthemorrhagic hydrocephalus - also PHHC Proliferating human hepatocytes Puente Hills High IATA code... -
PHHC
Prague hereditary hypercholesterolemic Posthemorrhagic hydrocephalus - also PHH -
PHHH
PH GROUP, INC. -
PHHHE
P H GROUP INC. -
PHHI
ICAO code for Wheeler Army Airfield, Wahiawa, Hawaii, United States Persistent hyperinsulinaemic hypoglycaemia of infancy Persistent hyperinsulinaemic... -
PHHM
PALM HARBOR HOMES, INC Palm Harbor Homes, Inc. -
PHHN
ICAO code for Hana Airport, Hana, Hawaii, United States -
PHHO
Partially hydrogenated herring oil -
PHHP
Pawtucket Heart Health Program -
PHHS
Pendle Hill High School Piedmont Hills High School Port Hacking High School PACIFIC HOTHOUSES INC. Pennant Hills High School Planar halogenated hydrocarbons... -
PHHTF
PAHTH TELECOMMUNICATIONS LTD. -
PHHVAS
Pesticide head high-volume air sampler -
PHI
Phosphohexose isomerase Protected Health Information Pre-Harvest Interval Passive hemagglutination inhibition Peptide histidine isoleucinamide Perfusion... -
PHI-LI
Peptide histidine isoleucine-like immunoreactivity -
PHIC
Portable Human Computer Interface Partnership for Health Insurance Counseling POWERHOUSE INTERNATIONAL CORP. -
PHICS
Public Health Incident Command System -
PHID
Positive Hostile Identification Project for Health Information Dissemination
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.