- Từ điển Viết tắt
PHMC
- Probe Heater Motor Controller
- Project Hanford Management Contract
- PLAZA HOME MORTGAGE CORP.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PHMCRCM
Project Hanford Management Contract Radiological Control Manual -
PHMD
PhotoMedex, Inc. -
PHMF
Procurement History Master File -
PHMGF
PHARMAGNE -
PHMK
ICAO code for Molokai Airport, Kaunakakai, Hawaii, United States -
PHML
PARIS - HAMLIN MEMORIAL LIBRARY PARKMAN - HARVEY MEMORIAL LIBRARY -
PHMO
Partially hydrogenated marine oil -
PHMOF
PHARMANET ONLINE LTD. -
PHMPS
P-hydroxymercuriphenylsulfonic acid -
PHMT
PROHEALTH MEDICAL TECHNOLOGIES, INC. -
PHMU
ICAO code for Waimea-Kohala Airport, Kamuela, Hawaii, United States -
PHMYF
POHMAY HOLDINGS BERHAD -
PHMs
Partial hydatidiform moles - also PHM, PM and PMs Pine Hollow Middle School Poly - also pggp, PEG, PMMA, PDMS, PEO, PVA, PCL, PLLA, PVC, PAA, PHB, PLGA,... -
PHN
Public health nurse Public Health Network Public Health Nursing Paraventricular hypothalamic nucleus - also PVN, PVH and PA Passive Heymann\'s nephritis... -
PHNE
PHONEXCHANGE, INC. -
PHNG
ICAO code for MCAS Kaneohe Bay, Kaneohe, Hawaii, United States -
PHNL
ICAO code for Honolulu International Airport, Honolulu, Hawaii, United States -
PHNST
Potomac Heritage National Scenic Trail -
PHNT
PHONE-NET.COM, INC. -
PHNXY
PHOENIX SHANNON, PLC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.