- Từ điển Viết tắt
PHOLED
- PHosphorescent Organic Light Emitting Device
- PHosphorescent Organic Light Emitting Diode
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PHON
CHOICETEL COMMUNICATIONS, INC. -
PHONE
Telephone - also tel, TP, T, tel. and Teleph -
PHORMAT
Phase-corrected magic angle turning -
PHOSWICH
Phosphor Sandwich -
PHOTINT
Photo Intelligence - also PHOTOINT Photographic Intelligence -
PHOTO-OPTINT
Photographic Optical Intelligence -
PHOTOCD
Photographic Compact Disk -
PHOTOINT
Photo intelligence - also PHOTINT -
PHOTOM
Photometric Correction Module -
PHOTON
Paneuropean PHOtonic Transport Overlay Network -
PHOTONS
Photometric Thermospheric Oxygen Nightglow Study -
PHOTOSELEX
Photochemical systematic evolution of ligands by exponential enrichment -
PHOX2B
Paired-like homeobox 2B -
PHOXA
PHotochemical OXidant and Acid deposition -
PHP
Payload Handling Panel PHP Hypertext Preprocessor Philippine Peso - also PP PHP: Hypertext Preprocessor IATA code for Philip Airport, Philip, South Dakota,... -
PHP-Ia
Pseudohypoparathyroidism type Ia -
PHP-Ib
Pseudohypoparathyroidism type Ib -
PHP/FI
Personal Home Page/Form Interpreter - also PHPFI -
PHPA
Professional Helicopter Pilots Association P-hydroxyphenylacetic acid - also pHPAA -
PHPAA
P-hydroxyphenylacetic acid - also PHPA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.