- Từ điển Viết tắt
PHSPS
Xem thêm các từ khác
-
PHSRN
Pro-His-Ser-Arg-Asn -
PHSS
Population Health Summary System PERENNIAL HEALTH SYSTEMS, INC. Personal Health Summary System -
PHST
Packaging, Handling, Storage and Transportation - also PHS&T -
PHSX
PHASE 6 DATA CENTERS INC. -
PHSY
PACIFICARE HEALTH SYSTEMS, INC. -
PHT
PHOTOTUBE Phenytoin - also PT, Ph, PNT, PHY, PTN, PHE and phen Portal hypertensive Pharyngeal tonsil MANAGED HIGH YIELD FUND Portal hypertension - also... -
PHTCD
PCI Health Training Center Dallas -
PHTE
PHONETEL TECHNOLOGIES, INC. -
PHTL
POCONO HOTELS CORP. -
PHTLS
Prehospital Trauma Life Support -
PHTM
Public Health and Tropical Medicine -
PHTN
Public Health Training Network Photon Dynamics, Inc. Portal hypertension - also pht and PH Pulmonary hypertension - also pht, ph, PAH and PHN -
PHTO
PHOTON TECHNOLOGY INTERNATIONAL, INC. ICAO code for Hilo International Airport, Hilo, Hawaii, United States -
PHTP
Priority Health Training Programs -
PHTS
Primary heat transport system Pediatric Heart Transplant Study Primary heat transfer system -
PHTVL/PHPV
Persistent hyperplastic tunica vasculosa -
PHTYF
PROCHIPS TECHNOLOGY INC. -
PHTZDC
Perhydro-1,4-thiazepine-3,5-dicarboxylic acid -
PHU
Public Health Units Praticien Hospitalo-Universitaire Preparation of human urine Public Health Unit -
PHUD
Programmable Heads-Up Display
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.