- Từ điển Viết tắt
PICARD
Xem thêm các từ khác
-
PICAs
Posterior inferior cerebellar arteries -
PICBA
Personal Injury Caused By Accident -
PICC
Point of Ingress Control Center Peripherally inserted central catheters - also PICCs Peripheral Interface Controller Card Percutaneously inserted central... -
PICCA
Positive Ion Cluster Composition Analyzer -
PICCs
Peripherally inserted central venous catheters Peripherally inserted central catheters - also PICC -
PICD
Platform Interface Control Document Presenile idiopathic cognitive decline -
PICF
Principal Investigator Computing Facility Peri-implant crevicular fluid -
PICG
PCTE Interface Control Group Programme International de Correlation Geologique -
PICGN
Pauci-immune crescentic glomerulonephritis -
PICH
Primary intracerebral haemorrhage Primary intracerebral hemorrhage - also PIH -
PICHTR
Pacific International Center for High Tech Research -
PICI
Positive ion chemical ionization POLYMER INTERNATIONAL CORP. -
PICIC
Pakistan Industrial Credit and Investment Corporation -
PICK
PICK COMMUNICATIONS CORP. Pace Inter Collegiate Karaoke Pickens Railway Company Premarital Interpersonal Choices and Knowledge Program Pickens Railroad... -
PICK1
Protein interacting with C-kinase-1 -
PICM
PROFESSIONALS GROUP, INC. -
PICMG
PCI Industrial Computer Manufacturers Group -
PICNF
PIC INTERNATIONAL -
PICNIC
Problem In Chair, Not In Computer Pediatric Investigators Collaborative Network on Infections in Canada Paediatric Investigators Collaborative Network... -
PICO
PIne COmposer Pacific Islands Contact Office Polio Information Center Online PICO Holdings Inc. Polar Ice Coring Office
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.