- Từ điển Viết tắt
PIG3
Xem thêm các từ khác
-
PIGA
Pendulous Integrating Gyro Accelerometer Polymeric immunoglobulin A Phosphatidylinositol glycan class A Polymeric IgA - also P-IgA -
PIGLET
Personalized Intelligently Generated Explanatory Text -
PIGMI
Pion generator for medical irradiation -
PIGS
Pesticides in Groundwater Strategy Pesticides in groundwater systems -
PIGUI
Platform-Independent GUI -
PIH.
Post inflammatory hyperpigmentation Post inflammatory hypopigmentation -
PIHC
PHC, INC. -
PIHCP
Pacific Island Health Care Project -
PIHD
PAN-INTERNATIONAL HOLDINGS INC. -
PIHI
Phase inversion harmonic imaging Pulse inversion harmonic imaging -
PIHMC
Path integral hybrid Monte Carlo -
PIHP
Percutaneous isolated hepatic perfusion Prepaid Inpatient Health Plan -
PIHS
Preliminary industrial hygiene survey -
PII
Plasma Ion Implantation Preliminary Item Identifier Program Integrated Information Patient Information Integration Pattern intensity index Pentium-II Phasic... -
PIIA
Pristinamycin IIA Postinspiratory inspiratory activity -
PIID
Procurement Instrument Identifier -
PIIF
Pacific Islands Investment Facility -
PIII
Plasma immersion ion implantation Pentium 3 Promoter III PECO II, Inc. Pentium-III Protein III -
PIII-D
Plasma immersion ion implantation-deposition -
PIIINP
Procollagen Type III N-peptide Procollagen type III aminoterminal peptide Procollagen type III n-terminal peptide
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.