- Từ điển Viết tắt
PIOPS
Xem thêm các từ khác
-
PIOS
Personen, Institutionen, Objekte, Sachen PRODUCTION INVENTORY OPTIMIZATION SYSTEM PIONEER-STANDARD ELECTRONICS, INC. Polygon Information Overlay System -
PIOT
PIONEER TEXAS CORP. -
PIOTA
Proximity instrumented open test assembly -
PIOUS
Parallel Input/OUtput System -
PIOV
Post in ovo vaccination -
PIP
Product Improvement Program Payload Integration Plan - also PIND Picture In Picture Project Implementation Plan Pulsed integrating pendulum Plant Instrumentation... -
PIP-DCG
Principal inpatient diagnostic cost group -
PIP5K
Phosphatidylinositol 4-phosphate 5-kinase -
PIPA
Peripheral intrapulmonary airways Pulse Integrating Pendulum Assembly Pulse Integrating Pendulum Accelerometer Pulse Integrating Pendulum Accelerometers -
PIPC
Piperacillin - also PIP Public Information Program Circular Piperacillin sodium -
PIPE
Persistent interstitial pulmonary emphysema Product Integrity and Production Engineering Partner Interface Process for Energy PIPe Error Pulsed irradiation... -
PIPER
Pulse-intense plasma for exploratory research Piperaceae -
PIPES
Piperazine-1,4-bis PACOM Imagery Processing Exploitation Segment -
PIPESD
Pipe static and dynamic -
PIPEX
Public Internet Protocol EXchange -
PIPKIs
Phosphatidylinositol phosphate kinases - also PIPKs and PIPkins -
PIPKs
Phosphatidylinositol phosphate kinases - also PIPkins and PIPKIs -
PIPL
PORT ISABEL PUBLIC LIBRARY -
PIPN
Pseudo interpenetrating polymer network -
PIPO
Parallel In, Parallel Out Parallel Input Parallel Output Parallel In Parallel Out Phase In Phase Out Pinus ponderosa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.