- Từ điển Viết tắt
PITIC
Xem thêm các từ khác
-
PITK
PREFERRED INTERNET TECHNOLOGIES, INC. -
PITL
Priority Issue Tracking List Pilot-In-The-Loop Programming in the Large -
PITMA
Programa Industrial y Tecnologico Medioambiental -
PITMEMBOAM
Peace In The Middle East My Brother Of Another Mother -
PITML
PRESQUE ISLE - TURNER MEMORIAL LIBRARY -
PITO
Police IT Organisation Private Investment Trade Opportunities -
PITP
Phosphatidylinositol transfer protein - also PI-TP and PITPN Phosphatidylinositol transfer proteins - also PITPs and PI-TPs -
PITPF
PT INDOCEMENT TUNGGAL PRAKARSA TBK -
PITPN
Phosphatidylinositol transfer protein - also PITP and PI-TP -
PITPalpha
Phosphatidylinositol transfer protein alpha - also PI-TPalpha -
PITPs
Phosphatidylinositol transfer proteins - also PITP and PI-TPs -
PITR
Point-In-Time Recovery -
PITS
Payload Integration Test Set Project Information Tracking System Peak Instantaneous Transients and Subtleties PRO Information Tracking System Programming... -
PITST
Path integral transition state theory -
PITT
Partitioning interwell tracer test Pittsburgh District Office Platelet-induced thrombin generation time -
PITTSTATE
Pittsburg State University - also PSU -
PIU
Power Interface Unit Plug-In Unit Path Information Unit Pyrotechnic Initiator Unit PCM Interface Unit PENTIUS Process Interface Unit Programmable Interface... -
PIUG
Patent Information Users Group -
PIUMA
Progetto Ipertensione Umbria Monitoraggio Ambulatoriale -
PIUS
Process inherent ultimate safety
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.