- Từ điển Viết tắt
PIV1
Xem thêm các từ khác
-
PIV2
Parainfluenza virus type 2 - also PI2 and PIV-2 -
PIV3
Parainfluenza virus 3 - also PIV-3 Parainfluenza virus type 3 - also PIV-3, PI3, PI-3 and PF3 -
PIVA
Post-indicator valve assembly -
PIVADS
Product Improved Vulcan Air Defense System Product Improvement, VULCAN Air Defense System -
PIVAG
Pet Insurance Veterinary Advisory Group -
PIVATS
Performance Indicators for Value Added Target Setting -
PIVC
Parieto-insular vestibular cortex -
PIVCDW
Phase integral variational continuum distorted wave -
PIVH
Peri-intraventricular hemorrhage Periventricular-intraventricular hemorrhage - also PV-IVH Primary intraventricular haemorrhage Peri-intraventricular haemorrhage... -
PIVHPL
PINE ISLAND: VAN HORN PUBLIC LIBRARY -
PIVKA
Protein induced by vitamin K antagonist -
PIVKA-II
Protein induced by vitamin K absence-II -
PIVOT
Prostate Cancer Intervention Versus Observation Trial -
PIVR
Pulseless idioventricular rhythm Pulseless idioventricular rhythms -
PIVSD
Postinfarction ventricular septal defect -
PIVX
Pivotal Enterprises Corporation -
PIVs
Parainfluenza viruses - also PIV -
PIW
Person in the Water Postinoculation weeks Property Inspection Waiver Postinoculation week -
PIWG
Propulsion Instrumentation Working Group Performance Interface Working Group Public involvement working group -
PIWP
Policy Implementation and work Programme
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.