- Từ điển Viết tắt
PL/1
- Programming Language 1 - also PL1
- Programming Language One - also PLI and PL/I
- Programming Language - also PL
- Programming Language/1
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PL/11
PL/1 for PDP-11 -
PL/I
Programming Language One - also PLI and PL/1 -
PL/IP
Parallel Line Internet Protocol - also PLIP -
PL/M
Programming Language for Micros Programming Language for Microcomputers - also PLM Programming language, macroassembler Programming Language for Microprocessor -
PL/P
Programming Language for Prime -
PL/SQL
Procedural Language/Structured Query Language -
PL1
PL/1 - also PL-1 -
PL8
Plate - also PL, P, Plt, PM and Pl. -
PLA
Programmable Logic Array Program License Agreement People\'s Liberation Army Polylactic acid - also PLLA Plain Language Address - also PLAD Power lever... -
PLA(2)
Phospholipase A - also PLA and PLA2 Phospholipases A -
PLA-2
Phospholipase-A2 -
PLA-N
People\'s Liberation Army-Navy - also PLAN -
PLA/A
Playboy Enterprises, Inc. - also PLA -
PLA/OS
Plain Language Address/Office Symbol -
PLA/RI
Plain Language Address/Routing Indicator -
PLA1
Phospholipase A1 - also PS-PLA1 -
PLA2
Phospholipase A - also PLA(2) and PLA Phospholipase A2 activity Phospholipases A2 Phospholipase A2 - also PLA, PA2, PL-A2, PPLA2 and P-PLA2 Phospholipase... -
PLA2-CG
Phospholipase A2-colloidal gold -
PLA2R
Phospholipase A2 receptor -
PLA2s
Phospholipase A2s - also PLA2
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.