- Từ điển Viết tắt
PLAM
Xem thêm các từ khác
-
PLAN
Planetary Trajectory OPEN PLAN SYSTEMS, INC. People\'s Liberation Army of Namibia Plantago sp. Payload Local Area Network Plantaris - also Pl, PLN, PLA,... -
PLANCODE
PLANNING - also PLNG, PL and P -
PLANET
Planning Evaluation Technique Planned Logistics Analysis and Evaluation Techniques -
PLANNET
Plan Network -
PLANTI
Plant Quarantine and Training Institute -
PLAOF
PLA MATELS CORP. -
PLAP
Pulsed-laser atom probe Placental alkaline phosphatase - also PALP, PAP and PLALP Prophospholipase A2 Activation Peptide Placental-type alkaline phosphatase... -
PLAR
Prior Learning Assessment and Recognition Private Line Auto Ring Private Line Automatic Ringdown Post-Launch Assessment Review Private Line Automatic Ring -
PLASC
Pupil Level Annual School Census -
PLASSN
Planning and Training Associations -
PLAST
Propellant Loading All Systems Test -
PLAT
Pilot Landing Aid Television Platform - also P, PLT and Platf Plateau - also P and PLTO Pilot Landing Air Television Pre-Launch Acceptance Test Plasminogen... -
PLATIN
Plant-atmosphere interaction -
PLATO
Programmed Logic for Automatic Teaching Operations Programmed Logic for Automated Teaching Operations Programmed Learning for Automated Teaching Operations... -
PLATR
Pawling lattice test rig -
PLAV
PLAINVILLE WATER CO. -
PLAY
PLAYERS INTERNATIONAL, INC. PortalPlayer, Inc. -
PLAYF
PLAYSTAR CORP. -
PLAs
Platelet-leukocyte aggregates - also PLA -
PLB
Picture Level Benchmark Processor Local Bus Personal Locator Beacon IATA code for Clinton County Airport, Plattsburgh, New York, United States Payload...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.