- Từ điển Viết tắt
PM6
Xem thêm các từ khác
-
PMA
Physical Medium Attachment Presidents Management Agenda Pressurized Mating Adapter Pharmaceutical Manufacturers Association Photo Marketing Association... -
PMAA
Petroleum Marketers Association of America Propulsion Module Attach Assembly Poly - also pggp, PEG, PMMA, PDMS, PEO, PVA, PCL, PLLA, PVC, PAA, PHB, PLGA,... -
PMAC
Peripheral Module Access Controller Pharmaceutical Manufacturers Association of Canada Purchasing Management Association of Canada Preliminary Maintenance... -
PMACA
PMA Capital Corporation - also PMK -
PMACS
PETER MOYES ANGLICAN COMMUNITY SCHOOL -
PMAD
Power management and distribution - also PM&D Performance Monitor Annunciation Driver Personnel Management Authorization Document -
PMADS
Pedestal-Mounted Air Defense System -
PMAE
Peabody Museum of Archaeology and Ethnology -
PMAI
Physical Medium Attachment Interface -
PMAKF
PROMATEK INDUSTRIES LTD. -
PMAL
Permanent magnetic alternator left Pma ac voltage left -
PMAP
Performance Monitor Annunciation Panel Polar Margin Program Pain Management Assessment Project Performance Measurement Analysis Package Port Mapper PAYMAP... -
PMAR
Permanent magnetic alternator right Portion median-eminencearcuate region Pma ac voltage right PRIME AIR, INC. -
PMARP
Peacetime Manpower Allocation Requirements Plan -
PMARS
Police Mutual Aid Radio System -
PMAS
Port Macquarie Adventist School Police Mutual Assurance Society Propulsion Module Attach Structure -
PMAT
Page Map Address Table Portable Maintenance Access Terminal -
PMATS
Property management assets tracking system Predator Mission Aircrew Training system -
PMAU
Procurement Monitoring and Audit Unit -
PMAV
PRIMAVERA LABORATORIES, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.