- Từ điển Viết tắt
PMEL
- Pacific Marine Environmental Laboratory
- Precision Measurements Equipment Laboratory
- Precision Measuring Equipment Laboratory
- Pacific Marine Environment Laboratory
- Progressive Multiple Event Location
- Precision Measurement Equipment Laboratory
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PMEM
Piezoelectric MEM -
PMEN
Pneumococcal Molecular Epidemiology Network -
PMEP
Pumping Mean Effective Pressure -
PMER
PROFIT MERCHANDISING CORP. -
PMERM
Project Management for Equipment Reliability and Maintenance -
PMES
Palomar Mountain Elementary School Piute Mountain Elementary School Pectin methyl esterases Phosphomonoesters - also PME Progressive myoclonus epilepsies... -
PMETC
Pardon Me ETC. Pardon Me Etc -
PMF
Program Management Facility Potential of mean force Perigee Motor Firing Probable maximum flood Performance Monitor Function Progressive massive fibrosis... -
PMFA
Permanent Magnet Focus Assembly PENNSYLVANIA MANUFACTURERS ASSOCIATION INSURANCE CO. -
PMFBI
Pardon Me For Butting In -
PMFBR
Pardon Me For Being Rude -
PMFD
Primary Multi-Function Display -
PMFG
Peerless Manufacturing Company PEERLESS MANUFACTURING CO. -
PMFI
Problem Magically Fixed Itself -
PMFJI
Pardon Me For Jumping In - also PMJI -
PMFJIB
Pardon me for jumping in but Pardon me for jumping in but…. -
PMFJIH
Pardon Me For Jumping In Here. Pardon Me For Jumping In Here - also PMJFIH -
PMFL
PRESIDENT MILLARD FILLMORE LIBRARY -
PMFN
PARK MERIDIAN FINANCIAL CORPORATION -
PMFSI
Pardon Me For Saying It
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.