- Từ điển Viết tắt
PN6
Xem thêm các từ khác
-
PN7
Postnatal day 7 - also P7, PD7 and PND7 -
PNA
Programmable Network Access Paraffins, naphthenes and aromatics Peptide nucleic acid Pacific/North American Pulsed neutron activation P-nitroanisole -... -
PNA-
Peanut agglutinin-negative -
PNAC
Parenteral nutrition-associated cholestasis -
PNAF
Prime nuclear airlift force -
PNAG
Poly-N-acetylglucosamine -
PNAHF
PANNONIA HOTELS -
PNAP
P-Nitroacetophenone -
PNAR
Preliminary Non-Advocate Review PAN AMERICAN RESOURCES, INC. -
PNARE
PAN AMERICAN RESOURCES, INC -
PNASC
Professional Nurses Association of Suffolk County -
PNASPA
Preliminary NGI Application Support Plan and Agreement -
PNATMBC
Pay No Attention To Man Behind the Curtain -
PNAUF
PINAULT -
PNAV
Precision Navigation -
PNAbs
Preformed natural antibodies -
PNAd
Peripheral node addressin Peripheral lymph node addressin Personal neutron accident dosimeters Personal nuclear accident dosimeter -
PNAds
Peripheral lymph node addressins -
PNAs
Proceedings of the National Academy of Sciences - also Proc NAS Peptide nucleic acids - also PNA Polynuclear aromatic hydrocarbons - also PAHs and PAH... -
PNB
P-nitrobenzoic acid - also PNBA P-nitrobenzyl PanAmerican Bancorp - also PABN Personal Needs Break PREMIER NATIONAL BANCORP, INC. P-nitrophenylbutyrate...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.