- Từ điển Viết tắt
PND10
Xem thêm các từ khác
-
PND2
Postnatal day 2 - also P2 and PN2 -
PND3
Postnatal day 3 - also P3 and PN3 -
PND4
Postnatal day 4 - also P4 and PN4 -
PND5
Postnatal Day 5 - also P5 and PN5 -
PND7
Postnatal day 7 - also P7, PD7 and PN7 -
PNDA
PANDA PROJECT, INC. -
PNDB
Perceived Noise DeciBel -
PNDCF
PENDER CAPITAL CORP. -
PNDDO
Partial neglect of diatomic differential overlap -
PNDF
PONDEROSA FARMS INC. -
PNDL
PRINCETON DIAGNOSTIC LABORATORIES OF AMERICA, INC. -
PNDM
Permanent neonatal diabetes mellitus -
PNDR
Psychologists\' Neuropsychotropic Drug Reference -
PNDS
Paraneoplastic neurological disorders PANDACUS INC. Postnasal drip syndrome Perioperative Nursing Data Set Ponds Postnatal days - also PD, PND, PN and... -
PNE
Peaceful Nuclear Explosion IATA code for Northeast Philadelphia Airport, Philadelphia, Pennsylvania, United States Path Number Efficiency Percutaneous... -
PNEC
Predicted no-effect concentration Pulmonary neuroendocrine cell PLANET ENTERTAINMENT CORP. Pulmonary neuroendocrine cells - also PNECs -
PNECs
Pulmonary neuroendocrine cells - also PNEC Predicted no-effect concentrations -
PNEK
Post-Nuclear Event Key -
PNEKF
PINE RESOURCES CORP. -
PNES
Psychogenic nonepileptic seizure PINES Psychogenic nonepileptic seizures - also PNESs
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.