- Từ điển Viết tắt
PNMR
- Perinatal mortality rate - also PMR and pnm
- Perinatal mortality - also PNM and PM
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PNMT
Phenylethanolamine-N-methyl-transferase -
PNMTF
PIONEER METALS CORP. -
PNMXO
PUBLIC SERVICE COMPANY OF NEW MEXICO -
PNM^A
PNM RES INC -
PNN
PENNSYLVANIA - also PA, Pen, Penn, P, Penna, Pa., Penn. and Penna. Probabilistic neural network Pinin Probabilistic neural networks - also PNNs PENN ENGINEERING... -
PNNB
PENINSULA BANK OF SAN DIEGO -
PNNI
Public Network Node Interface Private Network to Network Interface - also P-NNI Private Network-Network Interface PINNACLE ASSOCIATES, INC. Private Network... -
PNNL
Pacific Northwest National Laboratory - also PPNL Pacific Northwest National Laboratories -
PNNP
Perinatal nurse practitioner -
PNNT
KALEX CORP. -
PNNW
PENNICHUCK CORP. Pennichuck Corporation -
PNNX
PENNEXX FOODS INC. -
PNNs
Probabilistic neural networks - also PNN -
PNO
Public Network Operator PACE Native Object PANACO, INC. Path 1 Network Technologies, Inc. - also PNWK Program Number Public Nursing Officer Peanut oil... -
PNO/WS
PATH 1 NETWORK TECH -
PNOD
PACIFIC NORTHWEST DEVELOPMENT CORP. -
PNOF
PENNCORE FINANCIAL SERVICES CORP. -
PNOK
Primary Next Of Kin -
PNOR
Pre-Negotiation Objective Review -
PNOV
Preliminary notice of violation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.