- Từ điển Viết tắt
PNRS
- Preliminary Natural Resources Survey
- Preliminary natural resource survey
- Preliminary Natural Resource Surveys
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PNRSV
Prunus necrotic ringspot virus Prunus necrotic ringspot ilarvirus -
PNRTP
PIONEER STANDARD FINANCIAL TRUST -
PNRW
PIONEER BANK - also PIBK -
PNS
Peripheral nervous system Peripheral nerve stimulator Portsmouth Naval Shipyard Precision Navigation System Paranasal sinuses Panax notoginseng saponins... -
PNSH
Perimesencephalic nonaneurysmal subarachnoid hemorrhage -
PNSL
Protected Network Services List -
PNSO
Pacific NW Site Office -
PNSOE
PONTE NOSSA ACQUISITION CORP. -
PNSP
Penicillin-nonsusceptible Streptococcus pneumoniae Penicillin-nonsusceptible pneumococci -
PNSRC
Plant nuclear safety review committee -
PNSSF
PELORUS NAVIGATION SYSTEMS INC. -
PNST
Peripheral nerve sheath tumor Peripheral nerve sheath tumors - also PNSTs -
PNSTs
Peripheral nerve sheath tumors - also PNST -
PNSs
Paraneoplastic neurologic syndromes - also PNS Pregnancy Nutrition Surveillance System -
PNT
IATA code for Pontiac Municipal Airport, Pontiac, Illinois, United States Papulonecrotic tuberculid Partial nodular transformation PENNSYLVANIA ENTERPRISES,... -
PNTA
PENTASTAR COMMUNICATIONS, INC. -
PNTC
PLANET AMERICA, INC. -
PNTD
Plastic nuclear track detectors - also PNTDs -
PNTDs
Plastic nuclear track detectors - also PNTD -
PNTE
POINTE FINANCIAL CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.