- Từ điển Viết tắt
POCs
- Persistent organochlorine compounds - also POC
- Persistent organochlorines
- Points of Contact - also POC
- Prefusion osteoclasts
- Preosteoclasts
- Projection onto convex sets
- Preosteoclast-like cells
- Projections onto convex sets
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
POD
Probability of Detection - also Pd Pay on Delivery - also p.o.d. Payload Operations Division Plain Old Document Port of Debarkation Piece Of Data Plain... -
POD1
Postoperative days 1 Postoperative day 1 -
PODA
Piloting of ODA Priority Orientated Demand Assignment -
PODAAC
Physical Oceanography Distribution Active Archive Center -
PODAS
PUREX Operating Data Acquisition System -
PODCI
Pediatric Outcomes Data Collection Instrument -
PODE
Pacific Ocean Division Engineers -
PODF
Payload Operations Data File Piss off dick face -
PODM
Plant Operational Data Management -
PODO
Polygonum douglasii -
PODP
Pentium OverDrive Processor -
PODPS
POST OBSERVATION DATA PROCESSING SYSTEM -
PODS
Pilot Ocean Data System Passive Orbital Disconnect System Periodic orbit dividing surfaces Pod Status Product Policing on Doorsteps PML oncogenic domains... -
PODSL
Packet over DSL - also POD -
PODTYPE
Prince Of Darkness type -
PODU
Passive Optical Distribution Unit -
POE
Port of Entry Port of Embarkation Power Open Environment Point of entry - also PE Poly - also pggp, PEG, PMMA, PDMS, PEO, PVA, PCL, PLLA, PVC, PAA, PHB,... -
POEC
Porcine oviductal epithelial cell -
POED
Post Office Engineering Department -
POELE
Polyoxyethylene-9-lauryl ether
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.