- Từ điển Viết tắt
PONs
Xem thêm các từ khác
-
POOF
I have left the chat -
POOM
Pocket Outlook Object Model -
POOZ
Permanently Open Ocean Zone -
POP
Post Office Protocol Program Operating Plan Proof of Principle Persistent Organic Pollutant Point of Purchase Point Of Presence Perpendicular-to-Orbit... -
POP-D
Proof Of Principle Demonstration -
POP-Q
Prolapse quantification system - also POPQ Prolapse quantification - also POPQ -
POP/FLE
Population and Family Life Education -
POP/IOP
Program Operating Plan/Institution Operating Plan -
POP2
Post Office Protocol 2 -
POP3
Post Office Protocol 3 Post Office Protocol, Version 3 Post Office Protocol v3 -
POPA
Pop All Registers Payload Ordnance Processing Area Comarum palustre - also COPA -
POPC
Palmitoyloleoylphosphatidylcholine Pediatric Overall Performance Category Phosphatidylcholine - also PtdCho, PTC, PCh, PPC, PhC, PtdCh and PtdC Phosphocholine... -
POPE
Palmitoyloleoylphosphatidylethanolamine Polygonum persicaria Postobstructive pulmonary edema Phosphatidylethanolamine - also pe, PtdEtn, PEA, PtdEth, PtdE,... -
POPF
Pop Flags -
POPFF
P and O -
POPG
Palmitoyloleoylphosphatidylglycerol Phosphatidylglycerol - also pg, PtdGro and PGL -
POPGUN
Policy and Procedure Governing the Use of Nicknames -
POPI
Post Office Position Indicator Poverty of Opportunity Index Punch OPerator Immediate -
POPIN
Population Information Network -
POPIS
Proximity Operations Plume Impingement Simulation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.