- Từ điển Viết tắt
POSECS
Xem thêm các từ khác
-
POSET
PARTIALLY ORDER SET -
POSF
Ports of Support File POS File -
POSH
POP SHOPPES INTERNATIONAL INC. Permutation On Subject Headings Prevention of Sexual Harassment Plenty of SH3s Policies for Strategy on Health -
POSI
Paediatric Orthopaedic Society of India Portable operating system interface - also POSIX Promoting conference for OSI Promotion of Open System Interconnection... -
POSIT
Position - also POS, posn, PSN and P Problem Oriented Screening Instrument for Teenagers Positional Profiles for Open Systems Inter-Working Technologies -
POSIVA
Postal Savings for International Voluntary Aid -
POSIX
Portable Operating System Interface Exchange Portable Operating System Interface for Computing Environments Portable Operating System Interface, Unix Portable... -
POSLY
Positively -
POSMOL
Plasma osmolality - also Posm and PO -
POSNA
Pediatric Orthopaedic Society of North America -
POSNAV
POSition-NAVigation Position and Navigation Position Navigation - also PN -
POSO
PROSOFT TRAINING.COM -
POSONET
Packet Over SONET - also POS -
POSPP
Profit Oriented Systems Planning Program -
POSR
Pre-operation Safety Review -
POSRY
PENINSULAR and ORIENTAL STEAM NAVAGATION CO. -
POSSG
Pedicled omentoplasty and split skin graft -
POSSLQ
Person of the opposite sex sharing living quarters Person of Opposite Sex Sharing Living Quarters Persons of the Opposite Sex Sharing Living Quarters -
POSSUB
Possible Submarine -
POSSUM
Protein Online Substructure Searching - Ullman Method
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.