- Từ điển Viết tắt
POUHD
Xem thêm các từ khác
-
POUS
POU-specific POU-specific domain -
POV
Point of view Peak Operating Voltage Privately Owned Vehicle Pneumatic Operated Valve Proximity Operations Vehicle Peroxide value - also PV Piston-operated... -
POV-Ray
Persistent Of Vision Raytracer - also POVRAY -
POVA
Pend Oreille Valley Railroad -
POVI
Polypogon viridis - also AGSE -
POVMR
Problem-oriented veterinary medical record -
POVP
Point of View Principle -
POVRAY
Persistent of Vision Raytracer - also POV-Ray -
POVT
PROVANT, INC. Puerperal ovarian vein thrombosis Puerperal ovarian vein thrombophlebitis -
POW
Prisoner of War - also PW and POW/PW POWER BOSS Place of Work Plan of Work Powassan Programme of Work Program of Work Poor or Worse IATA code for Portorož... -
POW/MIA
Prisoner of War/Missing in Action Prisioner of War/Missing in Action -
POW/MP
Prisoner of War/Missing Personnel -
POW/PRG
Programme of Work Review Group -
POW/PW
Prisoner of War - also POW and PW -
POWDQ
POWER DESIGNS, INC. -
POWER
Performance Optimization with Enhanced RISC Performance Optimized With Enhanced RISC Power Optimization With Enhanced RISC -
POWERPAC3
Power Projection Army Command, Control and Communications Capabilities -
POWERR
Prototype Operational Workstation for EW/RFI Resolution -
POWG
Payload Operations Working Group -
POWI
Power Integrations, Inc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.