- Từ điển Viết tắt
PPARgamma1
Xem thêm các từ khác
-
PPARgamma2
Peroxisome proliferator-activated receptor gamma2 -
PPARs
Peroxisomal proliferator activator receptors Peroxisomal proliferator-activated receptors - also PPAR Peroxisome proliferator-activated receptors - also... -
PPAS
Personal Property Accountability System Peroxisome proliferating agents Pollock Pines Alternative School -
PPAT
Phosphopantetheine adenylyltransferase Pyrophosphate amidotransferase -
PPAX
PCS Phosphate Company - also PPHX, PPNX, PPTX, TGIX, WACX and WAGX PCS Phosphate Company Incorporated -
PPAZ
Planned Parenthood Association of ZAMBIA -
PPB
Parts per billion - also P/B Part period balancing Program Performance Baseline Provisioning Parts Breakdown Plans, Program and Budget Plasma protein binding... -
PPBA
P-phenylbenzoic acid -
PPBD
Papillary balloon dilatation -
PPBDV
Push Pull Before Disc Variation - also PPb DV -
PPBE
Planning, Programming, Budget and Execution -
PPBERS
Program Performance and Budget Execution Review System -
PPBES
Planning, Programming, Budgeting and Execution System Planning, Programming and Budgeting Execution System Program, Planning, Budgeting and Execution System... -
PPBG
Postprandial blood glucose - also PBG -
PPBHY
PERLIS PLANTATIONS BERHAD -
PPBI
Pacific Premier Bancorp Inc Periodontal pocket bleeding index -
PPBIT
Pre-periodic built-in test Preperiodic Built in Test -
PPBK
PEOPLE\'S BANK OF OXFORD -
PPBL
Persistent polyclonal B-cell lymphocytosis -
PPBM
Positive Passenger Baggage Matching
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.