- Từ điển Viết tắt
PPD-PC
Xem thêm các từ khác
-
PPDA
KHANTY MANSIYSK OIL CORP. P-phenylenediamine - also PPD and pPhDA Paraphenylenediamine - also ppd -
PPDB
Past Performance Data Base Prime Parameter Data Base Point Positioning Data Base -
PPDD
Preliminary project design description Plan Position Data Display PREPAID DEPOT, INC. P-phenylenediamine dihydrochloride -
PPDED
Plutonium process design and development -
PPDF
Portable Postscript Document Format -
PPDHA
Pre/Post Deployment Health Assessment -
PPDI
Pharmaceutical Product Development, Inc. Plant process display instrumentation -
PPDIL
Pre-power-dependent insertion limit -
PPDK
Phosphate dikinase Pyruvate orthophosphate dikinase -
PPDL
Preliminary PDL Point to Point Data Link PAW PAW DISTRICT LIBRARY -
PPDN
Public Packet Data Network -
PPDP
Practice Professional Development Plan -
PPDPH
Postural post-dural puncture headache -
PPDR
Preproliferative diabetic retinopathy -
PPDS
Personal Printer Data Stream Preservatation and Packaging Data Sheet Purified protein derivatives - also PPD Pocket probing depths - also PPD Presentation... -
PPDU
Presentation Protocol Data Unit -
PPDYN
Preprodynorphin - also PPD and Pdyn -
PPE
Personal Protective Equipment Phase Partitioning Experiment Packet Processing Engine Personnel protection equipment Porcine pancreatic elastase Pay Period... -
PPE-A
Preproenkephalin-A -
PPE-B
Preproenkephalin-B
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.