- Từ điển Viết tắt
PPFS
- Portable Parallel File System
- PEOPLES FEDERAL SAVINGS and LOAN ASSOCIATION OF CHICAGO - also PPFSE
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PPFSE
PEOPLES FEDERAL SAVINGS and LOAN ASSOCIATION OF CHICAGO - also PPFS -
PPFT
Partial Physical Fitness Test -
PPG
Pacific Proving Grounds Performance Partnership Grant Priority planning grid Peak pressure gradient Peptidoglycan - also pg, PGN, PepG, PGL and PEG Peristomal... -
PPGA
Plastic Pin Grid Array -
PPGC
Presumptive PGC -
PPGIS
Public participation GIS -
PPGM
Peptidophosphogalactomannan Planning and Programming Guidance Memorandum -
PPGRE
Priority planning grid risk evaluation -
PPGVB
Perfect pairing generalized valence bond -
PPGX
PPG Industries Incorporated PPG Industries, Inc. - also PPG -
PPGs
Phenylpropanoid glycosides -
PPHA
Persistent primitive hypoglossal artery -
PPHAP
Porous particles of hydroxyapatite -
PPHB
Population and Public Health Branch -
PPHLF
PAN PHARMACEUTICALS LTD. -
PPHN
Persistent pulmonary hypertension - also PPH Persistent pulmonary hypertension of newborn Pulmonary hypertension of the neonate Persistent pulmonary hypertension... -
PPHP
Pseudopseudohypoparathyroidism -
PPHS
Posterior pituitary high signal Picnic Point High School -
PPHSLC
Plastics Processing Health and Safety Liaison Committee -
PPHSN
Pacific Public Health Surveillance Network
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.