- Từ điển Viết tắt
PPIRS
Xem thêm các từ khác
-
PPIT
Perpetual Point-In-Time -
PPITB
Plastics Processing Industry Training Board Printing and Publishing Industry Training Board -
PPITC
Phenylpropyl isothiocyanate -
PPITF
POPNET INTERNET AG -
PPIV
Papaya proteinase IV Positive personnel identity verification -
PPIX
Precursor protoporphyrin IX Protoporphyrin IX - also PP and Proto -
PPIZ
ICAO code for Point Lay LRRS Airport, Point Lay, Alaska, United States -
PPIase
Peptidyl-prolyl isomerase Peptidyl-prolyl cis-trans isomerase Peptidyl-prolyl isomerase activity -
PPIases
Peptidyl-prolyl isomerases Peptidyl-prolyl cis-trans isomerases -
PPIs
Pollution Prevention Incentives for States Pesticide Product Information System Polyphosphoinositides - also PPI, PI and poly-PI Proton-pump inhibitors... -
PPJ
Pure pancreatic juice -
PPK
Per Packet Key Private-Public Key Peak power - also PP Polyphosphate kinase Punctate palmoplantar keratodermas Palmoplantar keratoderma Population pharmacokinetic... -
PPKTF
PT PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA TBK -
PPKTP
Periodically poled KTiOPO4 -
PPKs
Palmoplantar keratodermas - also PPK -
PPL
PARTS PLUS - also PAU Polymorphic Programming Language Preferred Parts List Private Pilots License Plasma Physics Laboratory PeoPLe - also Peeps, PP and... -
PPL(A)
Privat Pilot Licence Aeroplane -
PPL(H)
Private Pilot Licence Helicopter -
PPLA2
Phospholipase A2 - also PLA2, PLA, PA2, PL-A2 and P-PLA2 -
PPLC
PINELLAS PUBLIC LIBRARY COOPERATIVE
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.