- Từ điển Viết tắt
PPMOF
Xem thêm các từ khác
-
PPMR
Prepositioned Materiel Receipt -
PPMS
Professional Productivity Management System Personal Property Management System Primary progressive MS - also PP-MS Program Performance Measurement Systems... -
PPMTase
Prenylated protein methyltransferase -
PPMU
Portable Propulsion Monitor Unit -
PPMV-1
Pigeon paramyxovirus 1 Pigeon Paramyxovirus type 1 -
PPN
Programmer Project Number Peripheral parenteral nutrition Pediatric Prevention Network Prepacemaker nucleus Pedunculopontine - also PPT Problems with Patterns... -
PPNA
Program Planning and Needs Analysis -
PPNAD
Primary pigmented adrenocortical disease Primary pigmented nodular adrenocortical dysplasia Primary pigmented nodular adrenocortical disease -
PPND
Pallido-ponto-nigral degeneration Postponed -
PPNET
Peripheral primitive neuroectodermal tumors - also pPNETs Peripheral primitive neuroectodermal tumour Peripheral neuroectodermal tumour - also PNET Peripheral... -
PPNETs
Peripheral primitive neuroectodermal tumors - also pPNET -
PPNG
Penicillinase producing N gonorrhoeae Penicillinase producing neisseria gonorrhoeae Penicillinase-producing strains of Neisseria gonorrhoeae Penicillinase-producing... -
PPNI
Private Network-to-Network Interface - also PNNI -
PPNK
Preproenkephalin - also PPE, ppEnk and PENK -
PPNL
Pacific Northwest National Laboratory - also PNNL -
PPNM
Pengarah Pemetaan Negara, Malaysia Physical protection of nuclear materials -
PPNMF
PINE POINT MINES, INC. -
PPNOC
Prepronociceptin - also pnoc -
PPNP
Policy, Politics and Nursing Practice -
PPNX
PCS Phosphate Company - also PPHX, PPTX, PPAX, TGIX, WACX and WAGX
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.