- Từ điển Viết tắt
PPODS
Xem thêm các từ khác
-
PPOG
Polytechnic Personnel Officers Group -
PPOI
PINPOINT RETAIL SOLUTIONS, INC. -
PPOIS
Payload Projects Office Information System -
PPOP
Plain Paper Optimized Printing - also P-POP Pre-Placement Orientation Program Platform Payload Operations Plan -
PPOR
Per Pupil Operating Revenues Perinatal Periods of Risk PACIFIC POWER GROUP, INC. -
PPOS
HEALTHSTAR CORP. Preferred provider organizations - also PPO Prolific and other Priority Offenders Polyphenol oxidases Present Position - also PP and PPSN -
PPOSTFU
Post proof or shut the Fuck up -
PPOX
Protoporphyrinogen oxidase - also PPO and Protox Protoporphyrinogen oxidase gene -
PPP
Point-to-Point Protocol Polluter pays principle Pariser-Parr-Pople Purchasing power parity Pollution Prevention Plan - also P3 Peak Pulse Power Portable... -
PPP/PPI
Public Private Partnerships/Public-Private Initiatives program -
PPP4
Protein phosphatase 4 -
PPPA
Poison Prevention Packaging Act Poisonous Packaging Prevention Act -
PPPD
Point-to-Point Protocol DAEMON Pylorus-preserving pancreatoduodenectomy Porokeratosis palmaris et plantaris disseminata Pilot-production program definition... -
PPPE
Persistent pigmented purpuric eruption -
PPPHF
PACIFIC PHARMACEUTICAL CO., LTD. -
PPPI
Precision Plan Position Indicator Pre-Planned Product Improvement - also P3I Pre Planned Product Improvement Preplanned product improvement - also P31,... -
PPPIA
Persistent primitive proatlantal intersegmental artery -
PPPJ
Pocket Plane Pizza Joint -
PPPK
Pyrophosphokinase -
PPPKF
PT PERUSAHAAN PERK LONDON SUMA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.