- Từ điển Viết tắt
PPSU
- Propellant and Pressurant Servicing Unit
- PROPELLANT/PRESSURANT SERVICE UNIT
- Personal Printer Spooling Utility
- PAYLOAD PROPULSION SERVICING UNIT
- Pedal Positioning Sensor Unit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PPSV
Plutonium product storage vault -
PPSW
Purchaser Provided SoftWare Pupil Parent Support Worker -
PPSX
Pioneer Pipe and Supply Company Incorporated PRAIRIE STATES EXPLORATION CO. -
PPS^A
POST PPTYS INC - also PPS^B -
PPS^B
POST PPTYS INC - also PPS^A -
PPS No
Personal Public Service Number -
PPT
Parts per trillion - also pptr and P/T PUNCHED PAPER TAPE Permanent Part Time Pulsed Plasma Thruster Parts per thousand - also ppth Pedunculopontine tegmental... -
PPT-A
Preprotachykinin-A -
PPT-I
Preprotachykinin-I -
PPT-MCF
Pseudo-polarization tensor-mutually consistent field -
PPT1
Palmitoyl protein thioesterase 1 -
PPT2
Palmitoyl protein thioesterase-2 -
PPTA
Persistent primitive trigeminal artery Preprotachykinin A - also PPT -
PPTC
Powered Plant Training - Chainsaw -
PPTCA
Primary percutaneous transluminal coronary angioplasty -
PPTD
Postpartum thyroid dysfunction Powered Plant Training - Disc -
PPTF
Public Private Task Force -
PPTI
PROTEIN POLYMER TECHNOLOGIES, INC. Primary plugging temperature indicator -
PPTN
Pedunculopontine tegmental nucleus - also PPTg, PPT and PPN -
PPTNF
POPTONES GROUP PLC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.