- Từ điển Viết tắt
PR
- Problem Report
- PUERTO RICO - also PRI, P.R. and PRO
- Public Relations
- Precipitation radar
- Purchase Request
- Procurement Request
- Pulse rate
- Pattern Recognition - also PATREC, PaRC and Pattern Recognit
- Position Record
- Proposed Rule
- Preliminary Review
- Purchase requisition
- Packet Radio
- Pseudo Random
- Per rectum
- Pakistan Rupee - also Pak Re, Prs and PAR
- Park Ranger
- Performance Report
- Periodic Reinvestigation
- Pressure - also P, PRESS, pres, Pes, Ps, PE, P-, PEE and Prs
- Primary - also PRIM, PRI, P, PRM and prim-
- Probability - also PROB, Po, pi, P, Probab and PRBLTY
- Praseodymium - also PRAT, Pr-137, Pr-138, Pr-139, Pr-140, Pr-141, Pr-142, Pr-143, Pr-144 and Pr-146
- PRINT - also PRT and P
- Preferred - also pf. and pref
- Prazosin - also PZ, PRA, Praz, PRZ and PZN
- Prealbumin - also pa, PALB, PAB, PREALB and PAL
- Period - also P, PER, PO and PD
- Phytochrome - also phy
- Photoreceptors - also pHn and PRs
- Prednisone - also pred, PDN, PN, PRD, Pd, PO and PSE
- Prednisolone - also prdl, psl, Pred, PRD, PD, PDN, PS, PRE, Pn, PL, PDS and PNL
- Progesterone receptors - also PgR, PRs, PGRs, PRC and PRn
- Progesterone receptor - also pgr and PRc
- Progestin receptor - also PgR
- Progesterone - also prg, PROG, PgR, PG, Po, PRO and P
- Penicillin-resistant - also Penr
- Program - also PROG, PRG, PGM, PRGM and P
- Protein - also PRO, PI, Prot, PTEN, Prt, Pt and P
- Prolactin - also prl, PL, Prol and Pro
- P receptors - also PRs
- Probucol - also PB, PBC and PROB
- PRAIRIE - also PRARIE and PRR
- Pregnant - also pg and PREG
- Preference - also PREF, pref. and P
- Primidone - also PRI, PRM, PRIM and PD
- Primase - also PRIM
- Production - also PROD, Po and Prodn
- Partial reinforcement - also PRF
- Prostate - also pros
- Perirhinal cortex - also PRC, PRh and PC
- Propranolol - also PROP, PRO, PL, PPL, PP and PRP
- Peripheral vascular resistance - also pvr
- Purple - also P, pur, pu and purp
- Partial - also PTT
- Proprietary - also Pty, Prop, Propr and Propy
- Placement and Routing - also P&R
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PR&A
Project Request and Authorization Program Requirements and Assessment -
PR&C
Purchase Request and Commitment -
PR&D
Public Research and Development -
PR&P
Professional Recruiting and Placement -
PR&TL
Professional renewal and teaching leave -
PR-
Progesterone receptor-negative -
PR-1
Pathogenesis-related 1 Protein 1 - also P1 -
PR-1a
Protein 1a -
PR-A
Progesterone receptor A - also PRA Progesterone receptor form A -
PR-ARF
Pregnancy-related acute renal failure -
PR-B
Progesterone receptor B - also PRB -
PR-IP
Protoplast-release-inducing protein -
PR-IR
Progestin receptor-immunoreactive PR-immunoreactive Progestin receptor-immunoreactivity -
PR-VEP
Pattern-reversal visual evoked potentials -
PR-VEPs
Pattern reversal visual evoked potentials - also PVEPs, PRVEPs and PRVEP -
PR-proteins
Pathogenesis-related proteins -
PR/CP
Protein-rich, carbohydrate-poor -
PR/PI
Public Relations/Public Information -
PR/SM
Processor Resource/Systems Manager -
PR/SOV
Pressure Reducing/Shut off Valve
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.