- Từ điển Viết tắt
PRAG
- Performance Risk Assessment Group
- Performance Risk Analysis Group
- Performance Risk Management Group
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PRAI
Phosphoribosylanthranilate isomerase PAL recode adapter interface PRA International PRO ROADS SYSTEMS, INC. -
PRAIM
Predictive RAIM -
PRAIRE
Polarization Radar Illinois Rainfall Experiments -
PRAIS-UK
Prospective Registry of Acute Ischaemic Syndromes in the UK -
PRAISE
Prospective Randomized Amlodipine Survival Evaluation -
PRAL
Potential renal acid load -
PRAM
Parameter Random Access Memory - also P-RAM Parallel Random-Access Machine Parallel Random Access Memory Phase-change Random Access Memory - also PCRAM... -
PRAME
Preferentially expressed antigen of melanoma -
PRAMOD
Personnel Requirements Analysis Model -
PRAMS
Paperwork Reduction Act Management System Passenger Reservation and Manifesting System Pregnancy Risk Assessment Monitoring System -
PRAN
PIRANHA INTERACTIVE PUBLISHING, INC. Prana Biotechnology Ltd -
PRANG
Puerto Rico Air National Guard -
PRAO
Pushchino Radioastronomy Observatory -
PRAP
Prolactin receptor-associated protein Prostate Cancer Risk Assessment Program Pacific Regional Agricultural Programme -
PRARE
Precise range and range-rate equipment -
PRAREE
Precise range and range rate equipment-extended -
PRARIE
PRAIRIE - also PR and PRR -
PRAS
Premature right atrial stimulation Pulmonary resistance arteries Panel reactive antibodies - also PRA Prereduced anaerobically sterilized Particle reactor... -
PRASP
Performance Review and Services Policy -
PRAT
Production Reliability Acceptance Test Praseodymium - also pr, Pr-137, Pr-138, Pr-139, Pr-140, Pr-141, Pr-142, Pr-143, Pr-144 and Pr-146 Platelet radioactive...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.