- Từ điển Viết tắt
PRBSG
Xem thêm các từ khác
-
PRBT
PREMIER BANCORP INC./TN -
PRBVF
PIPERS BROOK VINEYARD LTD. -
PRBZ
PROBUSINESS SERVICES, INC. -
PRC
Planning Research Corporation People\'s Republic of China Postal Rate Commission PROFESSIONAL\'S CHOICE Permanent Resident Card Planer Random Composites... -
PRC-CAS
Polar Research Committee - Chinese Academy of Sciences -
PRC1
Polycomb repressive complex 1 -
PRC2
Polycomb Repressive Complex 2 -
PRCA
Problem Reporting and Corrective Action - also PRACA Public Relations Consultants Association PACKAGING RESEARCH CORP. Posterior radial collateral artery... -
PRCB
Program Requirements Change Board Program Review Control Board PRocessor Control Block Projects Requirements Control Board -
PRCBD
Program Requirements Control Board Directive Program Review Control Board Directive -
PRCC
Papillary renal cell carcinoma Papillary RCC Pear River Community College Parallel Rural Community Curriculum Program Review and Coordinating Committee -
PRCCs
Papillary renal cell carcinomas -
PRCD
Pleasant Ridge Community Day Progressive rod cone degeneration -
PRCDS
Proliferation-resistant core design study -
PRCE
PEARCE SYSTEMS INTERNATIONAL, INC. -
PRCF
Plutonium Recycle Critical Facility Plutonium Recycle Ceramic Fuel Powder River Correctional Facility Potential recoverability correction factor -
PRCH
Physicians for Reproductive Choice and Health PRINCETON CHEMICAL RESEARCH, INC -
PRCHS
Plaza Robles Continuation High School -
PRCIF
PERLITE CANADA INC. -
PRCITS
Portable Remote Controlled Infantry Target System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.