- Từ điển Viết tắt
PRFUF
Xem thêm các từ khác
-
PRG
PRO/GAUGE Program - also PROG, PGM, PRGM, PR and P Program Review Group IATA code for RuzynÄ› International Airport, Prague, Czech Republic IATA code... -
PRG-3
Plasticity-related gene-3 -
PRG1
PACAP response gene 1 -
PRG4
Proteoglycan 4 -
PRGA
Participatory Research and Gender Analysis -
PRGB
Proprotor gearbox -
PRGF
Platelet-released growth factors Poverty Reduction and Growth Facility PROGINET CORP. Pseudorabies virus growth factor -
PRGGF
PERAGIS, INC. -
PRGI
Percutaneous retrogasserian glycerol injection PROGRESS INDUSTRIES, INC. -
PRGM
Program - also PROG, PRG, PGM, PR and P -
PRGN
PEREGRINE SYSTEMS, INC. -
PRGO
PERRIGO CO. Perrigo Company -
PRGP
PHOENIX RESTAURANT GROUP, INC. -
PRGR
Percutaneous retrogasserian glycerol rhizotomy Percutaneous retrogasserian glycerol rhizolysis -
PRGS
PROGRESS SOFTWARE CORP. Progress Software Corporation Pardee RAND Graduate School -
PRGT
PRODIGITAL FILM LABS INC. -
PRGU
PROLOGUE - also PRLG -
PRGX
ProGold, LLC PRG-Schultz International Inc. PROFIT RECOVERY GROUP INTERNATIONAL, INC. -
PRGY
PRODIGY COMMUNICATIONS CORP. -
PRH
PROMUS HOTEL CORP. Point de Référence de L\'hélicoptère Postocclusive reactive hyperemia - also PORH Primary rat hepatocytes Perirhinal - also...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.