- Từ điển Viết tắt
PRMR
Xem thêm các từ khác
-
PRMRE
PREMIER ENTERPRISES, INC. -
PRMRP
Peer Reviewed Medical Research Program -
PRMS
Plans Review Management System Personnel Recovery Mission Software Precipitation-Runoff Modelling System Probabilistic roadmap methods Process radiation... -
PRMSA
Puerto Rico Maritime Shipping Authority -
PRMSF
PERMASTEGLISA S.P.A. -
PRMT
Protein arginine methyltransferases - also PRMTs Plan des Ressources à Moyen Terme Protein arginine N-methyltransferase -
PRMT1
Protein arginine methyltransferase 1 -
PRMT3
Protein arginine N-methyltransferase 3 Protein arginine methyltransferase 3 -
PRMTs
Protein arginine N-methyltransferases Protein arginine methyltransferases - also PRMT -
PRMU
Puerto Rican Maritime Shipping Authority - also PRMZ -
PRMV
Peach rosette mosaic nepovirus -
PRMX
PRIMEX TECHNOLOGIES, INC. -
PRMZ
Puerto Rican Maritime Shipping Authority - also PRMU -
PRN
As needed - also AN and A/N Pulse Range Navigation Printer - also PRTR, PTR, PRS, PRT, Print and Prntr Program Release Notice Pseudo-Random Noise - also... -
PRNA
PERSONA RECORDS, INC. Packaging RNA Planar radionuclide angiocardiography Particle RNA Peptide ribonucleic acid Primer RNA Prohead RNA -
PRNAY
PRANA BIOTECHNOLOGY LTD. -
PRNC
Puerto Rico Nuclear Center -
PRNDL
Park Reverse Neutral Drive Low -
PRNG
Pseudo Random Number Generator Pseudo-Random Number Generator Pseudo-Random Number Generation -
PRNI
PRINTRON, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.