- Từ điển Viết tắt
PROBS
Xem thêm các từ khác
-
PROBSUB
Probable Submarine - also PROSUB -
PROC
Procedure - also PRO, PCR and P Processor - also P and PROCR Process - also P&ID, P and prcs Procurement - also prcmt Proposed Required Operational... -
PROCAARE
Program for Collaboration Against AIDS and Related Epidemics -
PROCADI
Programa Colombiano para el Avance de la Investigación -
PROCAM
Prospective Cardiovascular Munster Prospective cardiovascular MГјnster Study Prospective Cardiovascular MГјnster -
PROCFS
Process pseudo File System PROCess FIle System -
PROCIANDINO
Programa Cooperativo de Investigacion y Transferencia de Tecnologia Agropecuaria para la Subregion Andina Programa Cooperativo de Investigación y Transferencia... -
PROCICARIBE
Programme for Cooperation of Institutes of Agricultural Science and Technology in the Caribbean Program for Cooperation in Agricultural Science and Technology... -
PROCIPA
Programa Cooperativo de Investigaciones en Papa -
PROCISUR
Programa Cooperativo para el Desarrollo Tecnologico Agropecuario del Cono Sur -
PROCIs
Programas Cooperativos de Investigación Agropecuaria -
PROCNET
Procurement Network -
PROCOD
PROduction COst by Drawing Number -
PROCSTORE
Procedure Storage Database -
PROCSYS
Procurement Control -
PROC FEM FOR H OF IF
Procuring Females For House of Ill Fame -
PROC T
Procedure Turn - also PT, PTN and pro tn -
PROC TO COMM ARSON
Procuring Person to Commit Arson -
PROD
Product - also P Production - also Po, PR and Prodn Pentoxyresorufin O-dealkylase Production Decisions Pentoxyresorufin O-depentylase Pentoxyresorufin... -
PRODAC
PROvisioning DAta Control
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.