- Từ điển Viết tắt
PROFSA
Xem thêm các từ khác
-
PROFSV
Profiling Server -
PROG
PROGram - also PRG, PGM, PRGM, PR and P Progress - also P and Progr Prognosis - also px and P Programmer - also P, PRGMR and Progr Progression Proguanil... -
PROGD
Forecasted - also FCSTD -
PROGID
PROGrammatic IDentifier -
PROGRESS
Protection Against Recurrent Stroke Study Personal Responsibility and Opportunities to Gainfully Reach Economic Self- Sufficiency -
PROGS
Forecasts - also FCSTS Prognostic Staffings -
PROINPA
Proyecto de Investigacion de la Papa Proyecto de Investigación de la Papa -
PROJEX
PROJect EXpenditure -
PROJTRNS
Project transition -
PROK
Peoples Republic of Korea Proteinase K - also PK -
PROL
Proligestone Prolactin - also prl, PL, Pr and Pro -
PROLOG
PROgramming in LOGic Programming Logic -
PROM
Programmable Read Only Memory Programmable ROM Passive range of motion Premature rupture of membranes - also PPROM and PRM Prelabour rupture of membranes... -
PROMARE
Programme for Marine Arctic Ecology, Norway -
PROMATS
PROgrammable Magnetic Tape System -
PROMEEC
Promotion of Energy Efficiency and Conservation -
PROMESPA
Proyecto de Mejoramiento de Papa -
PROMET
Project Metropolis -
PROMETHEUS
Programme for European Traffic with Highest Efficiency and Unprecedented Safety -
PROMIS
Polar Regions Outer Magnetosphere International Study Problem-oriented medical information system Production and Marketing Intelligence Service Project...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.