- Từ điển Viết tắt
PROP
- Propulsion - also P, Propn and prpln
- Propellant - also PROPLT, Proplnt, Prpnt and prplt
- Programmable Operator
- Proportioning - also P
- Priority Production List
- Propofol - also PRO, PPF and PF
- Propranolol - also PRO, PR, PL, PPL, PP and PRP
- Proprotor
- Propylthiouracil - also ptu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PROP1
Prophet of Pit-1 gene Prophet of Pit-1 - also Prop-1 -
PROPAC
Prospective Payment Assessment Commission - also PPAC -
PROPAL
PROgrammed PAL -
PROPER
Perioperative Risk -
PROPH
Profile of Phonology -
PROPHET
Program for Research on Oxidants: PHotochemistry, Emissions and Transport -
PROPIN
Proprietary Information Proprietary Information Involved -
PROPLT
Propellant - also PROP, Proplnt, Prpnt and prplt -
PROPMAN
Property management - also PM -
PROPTIP
Proprotor tip -
PROQ
PROQUEST CAPITAL CORPORATION -
PROR
PENROSE RESOURCE CORP. -
PROS
Professional Reactor Operator Society Pediatric Research in Office Settings Peer Review Organizations ProCentury Corporation Propulsion Subsystem - also... -
PROSE
Personal Record of School Experience PRoduct OfferingS Expertise -
PROSEA
Plant Resources on Southeast Asia -
PROSELVA
Project for Conservation of Peten Forests -
PROSIGN
Procedure sign -
PROSIM
Production and Operations Simulator -
PROSIX
Production System - also PS -
PROSPER
Prospective study of Pravastatin in the Elderly at Risk
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.