- Từ điển Viết tắt
PRP-1
Xem thêm các từ khác
-
PRP-D
Polysaccharide-diphtheria toxoid conjugate Polyribosylribitol phosphate-diphtheria toxoid Polysaccharide-diphtheria toxoid conjugate vaccine -
PRP-PCs
Prepared from platelet-rich plasma -
PRP-T
PRP conjugated to tetanus toxoid PRP-tetanus toxoid -
PRP1
Proline-rich protein 1 - also PRP-1 -
PRPC
Proton-recoil proportional counter -
PRPD
Payment Reform Policy Development PREVENT PRODUCTS, INC. -
PRPDC
Pacific Regional Planetary Data Center -
PRPE
Paso Robles Public Educators -
PRPEF
PRAIRIE PACIFIC ENERGY CORP. -
PRPG
Pseudo Random Pattern Generator -
PRPGF
PARALLEL PICTURES GROUP PLC -
PRPIF
PROCOMP INFORMATICS CO. LTD. -
PRPK
P53-related protein kinase -
PRPL
PEARL RIVER PUBLIC LIBRARY PACOM Reconnaissance Priority List PASO ROBLES PUBLIC LIBRARY PARK RIDGE PUBLIC LIBRARY PILOT ROCK PUBLIC LIBRARY -
PRPLAM
PELICAN RAPIDS PUBLIC LIBRARY: A MULTI -
PRPO
Pacific Regional Program Office -
PRPP
Phosphoribosyl diphosphate Pyrophosphate - also PYP and PP -
PRPS
Programming Requirements Process Specification Pasir Ris Primary School Penicillinase-resistant penicillins Peats Ridge Public School Plasticity-related... -
PRPX
Portec Rail Products, Inc. Pacific Railroad Preservation Association -
PRPr
Plutonium recycle program reactor Platelet release products
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.