- Từ điển Viết tắt
PRTN3
Xem thêm các từ khác
-
PRTP
PORTAGE PARTNERS LTD. -
PRTQA
Please Read The Question Again -
PRTQF
PERTACAL ENERGY, INC. -
PRTR
Plutonium Recycle Test Reactor Pollutant Release and Transfer Register Printer - also PTR, PRN, PRS, PRT, Print and Prntr Partners Trust Financial Group,... -
PRTS
Pressurizer relief tank system Prospective randomized trials Phosphoribosyltransferases - also PRTases PARTSBASE.COM INC. PORTS Priority-Request Time Slot -
PRTSC
Print Screen - also PRTSCRN -
PRTU
PRETORY USA, INC. -
PRTV
Prototypic reusable test vehicle -
PRTWZ
PRINTWARE, INC. -
PRTX
PROTALEX, INC. -
PRTY
Priority - also PRIO, PRI, P and PRY -
PRTYPOLS
Priority Pollutants - also PP -
PRTase
Phosphoribosyltransferase - also PRT and pyrE -
PRTases
Phosphoribosyltransferases - also PRTs -
PRU
PURO Power Regulator Unit Prudential PRUDENTIAL FINANCIAL, INC. Pay Research Unit Peripheral resistance unit Peripheral resistance units Photo-Reconnaissance... -
PRUC
Property record unit catalog -
PRUCOL
Permanently Residing Under Color of Law -
PRUN
Prunus sp. -
PRUSF
PRUDENTIAL STEEL LTD. -
PRV
PROVENVALU Pressure reducing valve Pressure relief valve Pressure-Regulating Valve Peak Reverse Voltage Pressure Reduction Valve Peak reverse velocity...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.