- Từ điển Viết tắt
PSB^D
Xem thêm các từ khác
-
PSB^F
PS Business Parks, Inc. - also PSB and PSB^D -
PSB^H
PS BUSINESS PKS INC CALIF - also PSB^I, PSB^K, PSB^L and PSB^M -
PSB^I
PS BUSINESS PKS INC CALIF - also PSB^H, PSB^K, PSB^L and PSB^M -
PSB^K
PS BUSINESS PKS INC CALIF - also PSB^H, PSB^I, PSB^L and PSB^M -
PSB^L
PS BUSINESS PKS INC CALIF - also PSB^H, PSB^I, PSB^K and PSB^M -
PSB^M
PS BUSINESS PKS INC CALIF - also PSB^H, PSB^I, PSB^K and PSB^L -
PSC
Public Service Commission Pittsburgh Supercomputing Center - also PSCNet Product Service Center Polar Stratospheric Cloud Program Support Center Polar... -
PSC-CUNY
Professional Staff Congress of the City University of New York -
PSCA
Periodic small-cluster approach Prostate stem cell antigen Puget Sound Coaches Association -
PSCAA
Puget Sound Clean Air Agency -
PSCAB
Packet Services Compatibility Advisory Board -
PSCB
PLEASANTS COUNTY BANK -
PSCCA
Puget Sound Capital Construction Account -
PSCCE
Production Satellite Configuration Control Element Primary squamous cell carcinoma of the endometrium -
PSCD
PHILIP SERVICES CORP. Plutonium stripping concentration distillate Protective Service Control Desk -
PSCDA
Puget Sound Career Development Association -
PSCDG
Primary State Core Decision Group -
PSCE
Public Sector Commercial Enterprise -
PSCEs
Public Sector Commercial Enterprises -
PSCF
Potential source contribution function
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.