- Từ điển Viết tắt
PSGL
Xem thêm các từ khác
-
PSGL-1
P-selectin glycoprotein-1 P-selectin glycoprotein ligand-1 -
PSGP
Polysialoglycoprotein Polysialoglycoproteins - also PSGPs -
PSGPN
Puget Sound Group Psychotherapy Network -
PSGPs
Polysialoglycoproteins - also PSGP -
PSGQF
PEGASUS GOLD INC. -
PSGS
PENNSYLVANIA and SOUTHERN GAS CO. Pregnancy-specific glycoproteins - also PSG Polysomnograms - also PSG -
PSGTF
PERSERO PT SEMEN GRESIK TBK -
PSGV
Penn State Great Valley -
PSGZF
PSG FINANCIAL SERVICES LTD. -
PSH
Preliminary Tropical Storm Report Pulmonary sclerosing hemangioma Past social history Protein sulfhydryls Push - also P Past surgical history Psyllium... -
PSHA
Plasma-sprayed hydroxyapatite Probabilistic seismic hazard assessment -
PSHC
PRIMESOURCE HEALTHCARE INC. -
PSHE
Personal, Social and Health Education Public Sector Higher Education -
PSHED
Platform-specific hardware error driver -
PSHF
Pseudospectral Hartree-Fock Public Schools of Hawaii Foundation -
PSHL
Progressive sensorineural hearing loss - also PSNHL -
PSHPZ
PSH MASTER -
PSHS
PINJARRA SENIOR HIGH SCHOOL Pittsburg Senior High School Palm Springs High School Pomona Senior High School PADBURY SENIOR HIGH SCHOOL Paradise Senior... -
PSHTI
Packet Switch Host/Trunk Interface -
PSI
Pounds per Square Inch - also lb/in2 and p.s.i. Paul Scherrer Institute Published Subject Indicator Performance Systems International, inc. Paid Service...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.