- Từ điển Viết tắt
PSTIs
Xem thêm các từ khác
-
PSTK
Protein serine/threonine kinase - also PSK -
PSTLS
PETRIE STORES LIQUIDATION TRUST -
PSTN
Public Switched Telephone Network Pesticide Safety Team Network Public-Switched Telephone Network Public Switched Telecom Network Public Switched Telecommunications... -
PSTN-IP
Public Switched Telephone Network Internet Protocol -
PSTOL
PORTS Systems Test and Operation Language -
PSTP
Psychotherapy - also PT Protocol Standards Technical Panel Puget Sound Transportation Panel -
PSTPIP
Proline, serine, threonine phosphatase interacting protein -
PSTR
Pre-Storage Review Peritoneal solute transport rate -
PSTT
Practical Software Testing Techniques Placental site trophoblastic tumor Placental site trophoblastic tumors Placental site trophoblastic tumour -
PSTV
Potato spindle tuber viroid - also PSTVd Peanut stripe virus -
PSTVd
Potato spindle tuber viroid - also PSTV -
PSTZF
PSM TECHNOLOGIES INC. -
PSU
Power Supply Unit Primary Sampling Unit Pennsylvania State University - also PENN STATE Program Storage Unit Packet Switching Unit Penn State University... -
PSUA
Pennsylvania State University at Altoona -
PSUCCESS
Philippine State Universities and Colleges Computer Education and Systems Society -
PSUD
Psychoactive Substance Use Disorder Psychoactive substance use disorders - also PSUDs -
PSUDs
Psychoactive substance use disorders - also PSUD -
PSUH
Pennsylvania State University at Harrisburg -
PSUI
Pseudouridine synthase I -
PSUM
Phalanx Surface Mode - also PSM
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.