- Từ điển Viết tắt
PTBP
Xem thêm các từ khác
-
PTBP-F-R
P-tert-butylphenol-formaldehyde resin -
PTBP-FR
Para-tertiary-butylphenolformaldehyde resin -
PTBR
Peripheral-type benzodiazepine receptor - also PBR -
PTBRY
PETROBRAS DISTRIBUIDORA S.A. -
PTBS
POTOMAC BANCSHARES, INC. Powered toothbrushes -
PTBT
Partial Test Ban Treaty -
PTBV
Price-to-tangible book value -
PTC
Passive Thermal Control Pacific Telecommunications Council Positive Temperature Coefficient POWER TRAIN COMPONENTS PTC Phase-transfer catalysis Parallel... -
PTC1
Patched1 -
PTCA
Percutaneous transluminal coronary angioplasty - also PCTA Percutaneous coronary balloon angioplasty Percutaneous transhepatic cholangiogram - also PTC... -
PTCAs
Percutaneous transluminal coronary angioplasties - also PTCA -
PTCB
Pharmacy Technician Certification Board -
PTCBM
Peritubular capillary BM -
PTCC
Papillary transitional cell carcinoma Priorities and Tasking Control Committee Pex and Testing Competence Center Primary tumor cell cultures -
PTCCN
Prototype Tactical Cryptological Communications Network -
PTCCS
Percutaneous transhepatic cholecystoscopy -
PTCD
Percutaneous transhepatic cholangiodrainage Percutaneous transhepatic cholangiography and drainage Percutaneous transhepatic choledochal drainage POWERTECH,... -
PTCE
Patient Treatment Clinical Exercise -
PTCER
Pulmonary transcapillary escape rate -
PTCF
Peritubular capillary flow
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.