- Từ điển Viết tắt
PTGF
Xem thêm các từ khác
-
PTGIF
PT MED CO. ENERGI -
PTGNF
PROTAGOMA PLC -
PTGP
PEAR TREE GROUP INC. -
PTGS
Post-transcriptional gene silencing Picosecond transient grating spectroscopy Parathyroid glands - also PTG and PG -
PTH
Plated-Through-Hole Parathyrin Pain threshold - also PT Parathormone Paratohormone Post-tonsillectomy hemorrhage Plated Through Hole Parathyroid hormone... -
PTH-M
Parathyroid hormone - also pth, PTHi, PH and parathyrin -
PTH-NANB
Post-transfusion hepatitis non-A, non-B -
PTH-PTHrP
Parathyroid hormone-parathyroid hormone-related peptide -
PTH-rP
Parathyroid hormone-related peptide - also PTHrP PTH-related protein - also PTHrP Parathyroid hormone-related protein PTH-related peptide - also PTHRP -
PTH/PTHrP
Parathyroid hormone/parathyroid hormone-related peptide Parathyroid hormone/parathyroid hormone-related protein -
PTH1R
PTH1 receptor -
PTH2
Parathyroid hormone 2 -
PTH2R
PTH2 receptor -
PTHA
Posttraumatic headache - also PTH -
PTHAF
PT HANJAYA MANDALA SAMPOEMA -
PTHBD
Percutaneous transhepatic biliary drainage - also PTBD and PTD -
PTHBS
Proud To Have Been Seminal -
PTHC
Pre Teen Hard Core Percutaneous transhepatic cholangiography - also ptc -
PTHD
Percutaneous transhepatic drainage - also PTD -
PTHDF
POET HOLDINGS, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.