- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
PTLAPTA
Praise The Lord And Pass The Ammunition - also PTL&PTA -
PTLD
Post-transplant lymphoproliferative disorders PETROL INDUSTRIES, INC. Post-transplant lymphoproliferative disorder Posttransplantation lymphoproliferative... -
PTLDs
Post-transplant lymphoproliferative diseases Posttransplantation lymphoproliferative disorders - also PT-LPDs and PTLD Posttransplant lymphoproliferative... -
PTLF
Placental total lipid fraction -
PTLFF
PT LIPPO LIFE INSURANCE -
PTLJF
LIMAS STOKHOMINDO TBK -
PTLM
Pressure-tube life management Prototype trilayer membrane -
PTLN
Paratracheal lymph node Parathymic lymph nodes -
PTLP
Pre-Timeline Planning -
PTLVs
Primate T-lymphotropic viruses -
PTLY
Partly -
PTLYF
PINE TECHNOLOGY HOLDINGS -
PTLZF
PT LIPPO KARAWACI TBK -
PTLs
Peripheral T-cell lymphomas - also PTCL, PTCLs and PTL Peritoneal leukocytes - also PL -
PTM
Proof/Test Model Pulse Time Modulation PARTSMASTER Pulse Time Multiplex Packet Transfer Mode Pageless Technical Manual Perceptual Template Model Permanent... -
PTM-SC
Point-To-Multipoint Service Center - also PTMSC -
PTM-TC
Packet Transfer Mode - Transmission Convergence -
PTMAN
Packaging and Transportation Manual -
PTMC
Percutaneous transvenous mitral commissurotomy Papillary thyroid microcarcinoma Percutaneous transluminal mitral commissurotomy Poly - also pggp, PEG,... -
PTMF
Peacetime Multinational Formations
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.