- Từ điển Viết tắt
PTPCP
Xem thêm các từ khác
-
PTPE
Percutaneous transhepatic portal embolization Percutaneous transhepatic portal vein embolization -
PTPI
People to People International -
PTPIY
P.T. TRI POLYTA INDONESIA TBK -
PTPL
PEQUANNOCK TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY PISCATAWAY TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY PETERS TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY PORT TOWNSEND PUBLIC LIBRARY Plainfield Township Public... -
PTPLD
PRAIRIE TRAILS Public Library District -
PTPLF
PETROPLUS INTERNATIONAL NV -
PTPM
Packaging and transportation program manager -
PTPN22
Protein tyrosine phosphatase N22 -
PTPO
Porcine thyroid peroxidase -
PTPOP
Pat The Pissed Off Primate -
PTPP
Personnel Training Programme Plan -
PTPR
Program test procedures and reports -
PTPRO
Protein tyrosine phosphatase receptor omicron -
PTP^A
PLATINUM UNDERWRITER HLDGS L -
PTPalpha
Protein tyrosine phosphatase alpha -
PTPase
Phosphotyrosine phosphatase - also PTP Protein tyrosine phosphatases - also PTPs, PTPases and PTP Phosphotyrosine phosphatases - also PTPases and PTPs... -
PTPases
Protein phosphatases - also PTPs Phosphotyrosine phosphatases - also PTPs and PTPase Protein tyrosine phosphatases - also PTPs, PTP and PTPase -
PTPdi
Pressure-time product of the diaphragm -
PTPepsilon
Protein tyrosine phosphatase epsilon -
PTPgamma
Protein tyrosine phosphatase gamma
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.