- Từ điển Viết tắt
PTS-1
Xem thêm các từ khác
-
PTS1
Peroxisomal targeting signal type 1 Peroxisomal targeting sequence type 1 Peroxisomal targeting signal 1 Peroxisome targeting signal 1 -
PTS2
Peroxisomal targeting signal 2 Peroxisomal targeting signal type 2 Peroxisome targeting signal 2 -
PTSA
Pressure and temperature swing adsorption Percutaneous testicular sperm aspiration Prior To Sample Approval Parent Teacher Student Association Port and... -
PTSAF
PTMULTIMEDIA.COM -
PTSAgs
Pyrogenic toxin superantigens -
PTSC
PATRIOT SCIENTIFIC CORP. -
PTSD
Post-traumatic stress disorder Pesticides and Toxic Substances Division Post Traumatic Stress Disorder Post-traumatic stress disorders Production test... -
PTSD-I
PTSD Interview -
PTSE
PNNI Topology State Element Pressurized thermal shock experiment -
PTSED
Pesticides and Toxic Substances Enforcement Division -
PTSF
Pressurized thermal shock facility -
PTSI
Platinum Silicide - also PiSi P.A.M. Transportation Services, Inc. -
PTSIB
Post This Shit In Binaries -
PTSM
Principal threat source material -
PTSMA
Percutaneous transluminal septal myocardial ablation -
PTSO
Personnel transaction summary by originator Parent Teacher Student Organization -
PTSOE
PTS, INC. -
PTSP
PNNI Topology State Packet -
PTSPGF
Perturbative-type single-particle Green function -
PTSR
Pressure tube superheat reactor Post Mobilization Training and Support Requirements Posttraumatic stress reactions Post-mobilization Training Support Requirement...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.