- Từ điển Viết tắt
PTSs
- People's Time Sharing System
- Permanent threshold shifts - also PTS
- Postoperative toxic shock syndrome
- Proximal tubular segments - also PTS
- Posttraumatic stress symptomatology
- Posttraumatic stress syndrome
- Predictive tool for subsurface systems
- Phosphotransferase systems - also PTS
- Posttraumatic stress symptoms
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PTT
Partial thromboplastin time PLATFORM TRANSMITTER TERMINAL Post Telegraph and Telephone Postal Telegraph and Telephone Press To Talk Platform transmitter... -
PTTC
Paper Tape Transmission Code -
PTTCF
PT MULTIMEDIA SERVIEOS DE TELECOM -
PTTD
Posterior tibial tendon dysfunction -
PTTF
Peace To The Family -
PTTG1
Pituitary tumor transforming gene 1 -
PTTH
Prothoracicotropic hormones Prothoracicotropic hormone -
PTTI
Precise Time and Time Interval Postal, Telegraph and Telephone International Parenchymal transit time index Precise Time and Time Interface Precise Time/Time-Interval... -
PTTIF
PT SONA TOPAS TOURISM INDUSTRY -
PTTK
Partial thromboplastin time with kaolin -
PTTL
Phototransferred thermoluminescence -
PTTM
Pulmonary tumor thrombotic microangiopathy -
PTTMC
PACOM Tactical Target Materials Catalog -
PTTMF
PT TIMAH TBK -
PTTP
Pivotal Teachers Training Programme Point-to-PoinT Tunneling Protocol - also PPTP -
PTTPY
PT TOBA PULP LESTARI -
PTTSA
Pre-tiger team self-assessment -
PTTTS
PALMETTO REAL ESTATE TRUST -
PTTXF
PT TUNAS RIDEN -
PTTs
Partial thromboplastin times - also PTT Pulse transit times PLATFORM TEST AND TRAINING SYSTEM Pure-tone thresholds
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.