- Từ điển Viết tắt
PTX3
Xem thêm các từ khác
-
PTX6
Pectenotoxin-6 -
PTXF
Pentoxifylline - also ptx, POF, PTF, PF, PXF, PX and POX -
PTXL
Paclitaxel - also PTX, PAC, PCL, PCT, PXL, PA and PX -
PTXX
PTS Incorporated PHAGE THERAPEUTICS INTERNATIONAL, INC. -
PTXs
Pectenotoxins Pumiliotoxins -
PTYP
PROPERTY PROSE INC. -
PTYZF
PETASYS CO., LTD. -
PTZ
Pan Tilt Zoom Pentylenetetrazole Pentylenetrazol Pentetrazol Phenothiazine - also PT PULITZER, INC. Pentamethylenetetrazol Pentylenetetrazol Pentylenetetrazole... -
PTZF
Pan-tilt-zoom-focus -
PTZZF
PETHEALTH, INC. -
PT KEDI
PT Kilring and Deposit Efek Indonesia -
PTalpha
Prothymosin alpha - also ProTalpha, ProT and PTA Pre-TCRalpha -
PTyr
Phosphotyrosyl - also pY and P-Tyr Phosphotyrosine - also P-Tyr, PY and PT -
PU
Power Unit - also P/U Physical Unit Processing unit - also PROW Propellant Utilization Peptic ulcer - also PPU Propellant Unit Pacific University Princeton... -
PU/ME/DE
Public Use/Medical Effectiveness/Demonstration and Evaluation -
PUA
Profiling User Agent Peoples University of the Americas Pick Up Artist Personal User Agent Plasma uric acid -
PUAAG
Plant-unique analysis-applications guide -
PUAD
Pueblo Army Depot Activity -
PUAG
Purpose Use Arrestor Gear -
PUASP
Postal Union of the Americas and Spain and Portugal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.